Nội Dung
Tìm Hiểu Công Dụng Của Vị Thuốc Thương Truật
Thương truật là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, được biết đến với nhiều công dụng nổi bật trong việc hỗ trợ tiêu hóa, trị tiêu chảy, đầy bụng, và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Với sự đa dạng trong thành phần hóa học và tác dụng dược lý, thương truật đã trở thành một dược liệu quen thuộc trong các bài thuốc Đông y. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng, cách sử dụng và những lưu ý khi dùng thương truật.
Thương Truật Là Gì?
1. Tên Gọi Và Đặc Điểm Chung
- Tên thường gọi: Mã kế, địa quỳ, thiên tinh sơn kế, sơn tinh, xích truật, mao truật.
- Tên khoa học: Atractylodes chinensis (DS) Loidz hoặc Atractylodes lancea.
- Họ khoa học: Thuộc họ Cúc (Compositae).
Thương truật là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, với chiều cao khoảng 30-70 cm khi trưởng thành. Thân cây thẳng đứng, ít phân nhánh và rễ phát triển thành củ, kích thước không đều, xếp thành chuỗi. Lá cây mọc so le, cuống ngắn, lá gốc thường chia thành 3 thùy, thùy giữa lớn hơn hai thùy bên. Hoa thương truật mọc ở đầu cành, có màu trắng và thường nở vào khoảng giữa tháng 8 đến tháng 10.
2. Đặc Điểm Sinh Trưởng
Thương truật là loại cây ưa ẩm, ưa sáng, thích nghi với khí hậu ẩm mát quanh năm và nhiệt độ trung bình dưới 20°C. Cây có nguồn gốc từ Đông Á, được trồng nhiều ở Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản và các tỉnh như Giang Tô, Hà Nam, Hồ Bắc. Tại Việt Nam, thương truật được trồng phổ biến ở Sa Pa, nơi có khí hậu mát mẻ và thích hợp cho sự sinh trưởng của cây.
Bộ Phận Dùng, Thu Hái, Chế Biến, Bảo Quản
Bộ Phận Dùng
Phần thân rễ (củ) của cây thương truật là bộ phận được dùng để làm thuốc. Những củ cứng chắc, không có râu, và có mùi thơm nồng thường được chọn làm dược liệu tốt nhất.
Thu Hái
Thời điểm thu hoạch thương truật tốt nhất là vào mùa xuân và mùa thu. Sau khi thu hoạch, rễ được rửa sạch, loại bỏ tạp chất, sau đó ngâm nước gạo cho đến khi mềm, rồi cắt thành lát mỏng và sao khô.
Bào Chế Và Bảo Quản
- Mô tả dược liệu: Thân rễ thương truật sau khi bào chế có hình trụ tròn, dài khoảng 8 cm, với vỏ ngoài nâu đen và mặt cắt bên trong màu vàng nhạt. Dược liệu có mùi thơm đặc trưng, vị đắng ngọt.
- Bào chế thương truật sao cám: Đun nóng cám gạo trong chảo, sau đó thêm dược liệu đã thái lát vào, đảo đều cho đến khi chuyển màu vàng sẫm, rồi sàng bỏ cám.
Dược liệu cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để tránh ẩm mốc và mất đi các thành phần dược tính.
Thành Phần Hóa Học Của Thương Truật
Thương truật chứa nhiều thành phần hóa học đa dạng, bao gồm:
- Thân rễ: Glycosid kali atractylat, hydroxyatractylon, hinesol.
- Tinh dầu: p-cymen, beta-selinene, elemol, arcurenmen.
- Ngoài ra, còn có các chất như atractyol, caryophyllene, elemene, eudesmol, guaiene, b-Maaliene, chamigrene, cùng nhiều chất khoáng khác.
Những thành phần này mang đến nhiều tác dụng dược lý cho thương truật, giúp nó trở thành một vị thuốc quý trong y học cổ truyền.
Tác Dụng Dược Lý Của Thương Truật
Tác Dụng Theo Y Học Hiện Đại
- Hạ đường huyết: Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng thương truật có khả năng làm giảm lượng đường trong máu, hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Dược liệu chứa chất b-Eudesmol, giúp giảm đầy hơi, khó tiêu, và kích thích ăn ngon miệng.
- An thần: Nghiên cứu trên ếch cho thấy thương truật có khả năng an thần, tăng phản xạ tủy sống.
- Kháng khuẩn, kháng virus: Dược liệu có khả năng ức chế vi khuẩn tụ cầu vàng, liên cầu tuýp B, và một số loại virus, nấm khác.
Tác Dụng Theo Y Học Cổ Truyền
- Tính vị: Thương truật có vị cay, đắng, tính ấm.
- Quy kinh: Quy vào kinh Tỳ, Vị.
- Công dụng: Kiện tỳ, làm ra mồ hôi, sáng mắt, giảm đau, bồi bổ cơ thể, lợi tiêu hóa, thanh lọc cơ thể.
- Chủ trị: Dùng để chữa ăn uống không ngon miệng, chậm tiêu, tiêu chảy, khô mắt, người uể oải, không có mồ hôi.
Cách Sử Dụng Thương Truật
Thương truật có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm thuốc sắc, bột, hoặc dùng ngoài da.
Liều Dùng
- Dạng thuốc sắc/thuốc bột: 8-20g mỗi ngày.
- Dùng ngoài: Không có liều lượng cố định, thường được sử dụng khi cần khử trùng, tiêu độc.
Một Số Cách Sử Dụng Thương Truật Trong Dân Gian
Ngoài việc sử dụng như một vị thuốc sắc uống, thương truật còn được dùng để xông khói trong nhà, giúp trừ sâu bọ, khử trùng, và tiêu độc.
Một Số Bài Thuốc Sử Dụng Thương Truật
Bài Thuốc Chữa Nôn Mửa, Tiêu Chảy, Đau Bụng
- Nguyên liệu: Thương truật 160g, trần bì 80g, hậu phác 120g, cam thảo chích 40g. Thêm sinh khương và đại táo.
- Cách dùng: Sắc uống khi còn ấm, uống mỗi ngày 3 lần.
Bài Thuốc Chữa Tiêu Chảy, Ăn Uống Không Ngon
- Nguyên liệu: Thương truật 80g, hoàng cầm 20g, bạch thược 40g, quế chi 8g.
- Cách dùng: Tán bột, uống với nước cơm, mỗi lần 12g.
Bài Thuốc Chữa Đau Nhức Các Khớp, Vận Động Khó, Tê Bì
- Nguyên liệu: Thương truật 12g, ý dĩ 16g, hoàng kỳ, đảng sâm mỗi vị 12g, ma hoàng, ô dược, quế chi, khương hoạt, độc hoạt, phòng phong, xuyên khung, ngưu tất mỗi vị 8g, cam thảo 6g.
- Cách dùng: Sắc uống 2-3 lần mỗi ngày.
Lưu Ý Và Kiêng Kỵ Khi Sử Dụng Thương Truật
- Người mẫn cảm, dị ứng với bất kỳ thành phần nào của dược liệu không nên sử dụng.
- Người có tỳ vị hư yếu, ra nhiều mồ hôi cũng cần tránh dùng.
💬 Bạn cần tìm mua dược liệu Thương Truật chất lượng?
📞 Liên hệ ngay với Công Ty Thảo Dược Số 1 qua Hotline: 0982.957.282