Nội Dung
- Cây Bình Bát: Dược liệu dân gian với khả năng trừ giun và nhiều công dụng chữa bệnh khác
- Giới thiệu về cây Bình Bát – Trái cây và dược liệu hữu ích trong cuộc sống
- Các tên gọi khác và danh pháp khoa học của cây Bình Bát
- Bộ phận sử dụng của cây Bình Bát
- Thành phần hóa học và tác dụng của cây Bình Bát
- Cách dùng và liều lượng của cây Bình Bát
- 5 bài thuốc dân gian từ cây Bình Bát với công dụng cụ thể
- Lưu ý khi sử dụng cây Bình Bát
Cây Bình Bát: Dược liệu dân gian với khả năng trừ giun và nhiều công dụng chữa bệnh khác
Giới thiệu về cây Bình Bát – Trái cây và dược liệu hữu ích trong cuộc sống
Cây Bình Bát, hay còn gọi là Na Xiêm, không chỉ là một loại trái cây phổ biến trong đời sống mà còn được sử dụng như một dược liệu quý giá trong y học cổ truyền. Với đặc tính sát trùng, trừ giun và kháng khuẩn, Bình Bát đã từ lâu trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều bài thuốc dân gian. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cây này có độc, đặc biệt là hạt và vỏ thân, nên việc sử dụng cần phải được thận trọng.
Các tên gọi khác và danh pháp khoa học của cây Bình Bát
- Tên tiếng Việt: Bình Bát
- Tên khác: Na Xiêm, Nê Xiêm, Đào Tiên
- Tên khoa học: Annona reticulata L., thuộc họ Na (Annonaceae)
Đặc điểm sinh học của cây Bình Bát
Bình Bát là một loài cây nhỏ, cao từ 5 đến 7 mét, với cành lá mọc so le. Quả cây có hình tim, khi chín màu vàng hoặc đỏ, thịt quả màu trắng hoặc ngả vàng, ăn được. Lá của cây Bình Bát dài, hình mác, có lông tơ ở mặt dưới và cuống lá.
- Mùa hoa: Tháng 5 – 6
- Mùa quả: Tháng 7 – 8
Cây thường mọc ở những vùng đất nhiễm phèn, đặc biệt là ven sông, kênh mương, ao hồ, và được phân bố rộng khắp Việt Nam.
Bộ phận sử dụng của cây Bình Bát
Các bộ phận được dùng làm thuốc của cây Bình Bát bao gồm: quả, hạt, lá, và rễ.
- Hạt và lá thường được giã nát để trị chấy rận và sâu bọ.
- Vỏ thân và rễ cũng có tác dụng chữa bệnh lỵ và trị giun.
Thành phần hóa học và tác dụng của cây Bình Bát
Thành phần hóa học
Cây Bình Bát chứa nhiều hợp chất quý, bao gồm các acetogenin, alcaloid, và terpenoid, có tác dụng tiêu diệt côn trùng và kháng khuẩn. Những thành phần này bao gồm:
- Hạt: Reticulatain, Squamocin, Roliniastatin I
- Lá: Annoreticuin – 9 – on, Isoannoreticuin
- Vỏ thân: Oxoushinsunin, Anomontin
- Rễ: Aequalin, Liriodenin
Công dụng theo y học cổ truyền
Toàn cây Bình Bát có vị chát, có tác dụng kháng khuẩn, trừ giun, chữa lỵ, và tiêu diệt côn trùng. Cụ thể, trái Bình Bát xanh được dùng để chữa tiêu chảy, kiết lỵ, và trị giun. Hạt Bình Bát có độc tính cao nhưng lại có công dụng trị chấy rận, ghẻ lở khi sử dụng ngoài da.
Công dụng theo y học hiện đại
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cây Bình Bát có các tác dụng vượt trội đối với cơ thể:
- Kháng khuẩn và kháng nấm: Giúp trị lỵ và các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp.
- Tiêu diệt côn trùng: Sesquiterpenoid trong trái Bình Bát xanh có thể tiêu diệt côn trùng và ấu trùng hiệu quả.
- Độc tính với tế bào ung thư: Một số acetogenin trong Bình Bát có khả năng ức chế tế bào ung thư phổi, ung thư kết tràng và ung thư bạch cầu.
Cách dùng và liều lượng của cây Bình Bát
- Liều lượng: 8 – 12g quả Bình Bát xanh mỗi ngày.
- Cách dùng: Có thể dùng tươi hoặc phơi khô, phối hợp với các vị thuốc khác tùy theo mục đích điều trị.
5 bài thuốc dân gian từ cây Bình Bát với công dụng cụ thể
- Bài thuốc trị mề đay, mẩn ngứa
- Chuẩn bị: Lá dừa khô, nhánh cây Bình Bát tươi.
- Cách dùng: Đốt lá dừa khô và nhánh cây Bình Bát để tạo khói, sau đó hơ vào vùng da bị mề đay, ngứa. Thực hiện mỗi ngày để giảm ngứa nhanh chóng.
- Bài thuốc chữa đau nhức xương khớp
- Chuẩn bị: Trái Bình Bát
- Cách dùng: Đập dập trái Bình Bát, hơ nóng rồi chườm lên vùng đau nhức. Phương pháp này giúp giảm đau cơ và khớp hiệu quả.
- Bài thuốc hỗ trợ trị đái tháo đường
- Chuẩn bị: Trái Bình Bát xanh 5g
- Cách dùng: Thái mỏng trái Bình Bát, phơi khô và sắc nước uống hàng ngày để ổn định đường huyết.
- Bài thuốc trị tiêu chảy, kiết lỵ và giun sán
- Chuẩn bị: Trái Bình Bát xanh 8 – 12g
- Cách dùng: Phơi khô trái Bình Bát, thái lát mỏng và sắc thuốc uống để trị giun, tiêu chảy và kiết lỵ.
- Bài thuốc chữa bướu cổ
- Chuẩn bị: Trái Bình Bát tươi
- Cách dùng: Nướng trái Bình Bát cháy xém, để nguội và lăn qua lăn lại lên vùng bướu cổ mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 30 phút.
Lưu ý khi sử dụng cây Bình Bát
- Độc tính: Cây Bình Bát có độc, đặc biệt là hạt và nhựa cây, nên cần thận trọng khi sử dụng.
- Nhựa cây: Có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Bảo quản: Nên bảo quản dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao để đảm bảo chất lượng.
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm dược liệu Bình Bát chất lượng, hãy liên hệ với Công Ty Thảo Dược Số 1 qua hotline 0982.957.282 để được tư vấn và mua hàng chính hãng.