Nội Dung
Cây trạch tả có tác dụng gì?
Cây trạch tả là một dược liệu quý trong y học cổ truyền, được biết đến với nhiều công dụng hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề sức khỏe. Với đặc tính thanh nhiệt, bổ ngũ tạng, tiêu khát, cây trạch tả được sử dụng rộng rãi trong nhiều bài thuốc dân gian. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về loại cây này!
1. Đặc điểm chung của trạch tả 🌱
Cây trạch tả, có tên khoa học là Alisma plantago aquatica L., là một cây thảo cao trung bình khoảng 40-50cm. Cây trạch tả có thân rễ màu trắng, mọc thành cụm và ăn sâu xuống đất. Lá cây dài khoảng 15-30cm, mọc thành cụm từ gốc, có hình mác, thu hẹp về phía cuống. Hoa trạch tả thường có màu trắng hoặc hồng nhẹ, mọc thành cụm với cánh hoa lưỡng tính.
Cây trạch tả thường mọc ở những vùng nước nông, khu vực ẩm ướt như đầm lầy, bờ sông, bờ hồ. Ở Việt Nam, cây được tìm thấy nhiều ở khu vực miền núi phía Bắc như Cao Bằng, Lai Châu, Lạng Sơn, và Điện Biên. Bộ phận chính được dùng làm dược liệu là rễ (củ) của cây. Rễ cây có hình tròn, bầu dục hoặc hình trứng, bên ngoài có màu trắng vàng.
2. Cây trạch tả có tác dụng gì? 🌿
Theo y học cổ truyền, cây trạch tả có tác dụng:
- Bổ ngũ tạng: Giúp bổ sung và cân bằng các tạng trong cơ thể.
- Tiêu khát: Làm giảm cảm giác khát nước, hỗ trợ trong điều trị bệnh đái tháo đường.
- Thông tiểu: Trạch tả có khả năng lợi tiểu, giúp cải thiện các triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt.
- Lợi nhiệt: Giúp hạ nhiệt, giải nhiệt ở bàng quang và hệ tiêu hóa.
Ngoài ra, cây trạch tả còn được dùng để hỗ trợ điều trị các chứng như thận hư, đau đầu, chóng mặt, ù tai, sinh đẻ khó, gân xương co rút, và các vấn đề liên quan đến gan nóng, táo bón, tiêu chảy, ra nhiều mồ hôi, và mỡ máu cao.
Theo y học hiện đại, cây trạch tả có những tác dụng như:
- Lợi tiểu: Giúp thải các chất cặn như Ure, Natri, Kali, và Chlor ra khỏi cơ thể.
- Giảm mỡ máu: Chiết xuất từ cây trạch tả có khả năng giảm nồng độ lipid máu, ngăn ngừa gan nhiễm mỡ.
- Điều hòa huyết áp: Có tác dụng giãn mạch vành, hỗ trợ ổn định huyết áp.
- Chống đông máu: Hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng đông máu bất thường.
- Hạ đường huyết: Giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.
3. Một số bài thuốc với cây trạch tả 🩺
Chữa cổ trướng
- Thành phần: Trạch tả, mạch môn, bạch truật, xích phục linh mỗi vị 12g; vỏ rễ tía tô, hạt cau, mộc qua mỗi vị 10g; sa nhân, mộc hương, đại phúc bì, trần bì mỗi vị 8g và đăng tâm khoảng 10 sợi.
- Cách dùng: Sắc tất cả với 400ml nước, đun nhỏ lửa đến khi còn khoảng 100ml, chia thuốc làm 2 lần uống trong ngày.
Điều trị tiểu tiện khó, đái rắt kèm đái buốt
- Thành phần: Trạch tả 12g, sa tiền tử 10g, và thông thảo 6g.
- Cách dùng: Sắc uống mỗi ngày, dùng một thang thuốc.
Điều trị viêm cầu thận, đái ít kèm theo phù
- Thành phần: Trạch tả 16g, bạch truật, phục linh, trư linh mỗi vị 12g, và quế chi 8g.
- Cách dùng: Sắc uống hàng ngày để cải thiện tình trạng.
Chữa bệnh gan nhiễm mỡ
- Thành phần: Trạch tả 20g, đan sâm, hà diệp, thảo quyết minh, hà thủ ô, hổ trương, hoàng kỳ mỗi vị 15g, và sơn tra 30g.
- Cách dùng: Sắc với nước uống mỗi ngày một thang thuốc.
Điều trị hội chứng thận hư, tiểu buốt, tiểu rắt
- Thành phần: Trạch tả 1,2g, xa tiền tử, bạch long cốt, tang phiêu phiêu mỗi vị 40g, và cẩu tích 80g.
- Cách dùng: Tán thành bột mịn, uống 8g mỗi ngày trước bữa ăn, có thể kết hợp với rượu ấm.
Chữa béo phì đơn thuần
- Thành phần: Trạch tả, thảo quyết minh, sơn tra mỗi vị 12g và phan tả diệp 8g.
- Cách dùng: Thái nhỏ hãm với nước sôi, uống hai lần trong ngày, kéo dài trong 4 tuần.
4. Lưu ý khi sử dụng cây trạch tả ⚠️
- Không nên dùng cây trạch tả cho người bị tỳ hư hoặc hỏa hư.
- Người đã có tiền sử dị ứng với trạch tả cần tránh sử dụng.
- Nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào như đau đầu, buồn nôn, nổi mẩn, sưng phù mặt hoặc khó thở, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Hotline: 0982.957.282 – Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm thảo dược chất lượng, an toàn và hiệu quả. Liên hệ ngay để được tư vấn và sở hữu những dược liệu tốt nhất cho sức khỏe của bạn!